軽快 (adj-na)
けいかい [KHINH KHOÁI]
◆ nhịp nhàng; du dương; vui nhộn; thoăn thoắt
彼は動作が軽快だ.
động tác thoăn thoắt
軽快なリズム
nhịp vui nhộn
軽快な調べ
âm điệu du dương
軽快な足取りで
bước đi nhịp nhàng
◆ sự nhịp nhàng; sự du dương; sự thoăn thoắt; nhịp nhàng; du dương; thoăn thoắt
軽快な足取りで
bước đi nhịp nhàng
彼は動作が軽快だ
động tác của anh ấy nhịp nhàng
一時軽快
khoảng khắc du dương.
Từ trái nghĩa của 軽快
Từ đồng nghĩa của 軽快
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao