軽やか
かるやか [KHINH]
◆ bay bướm
◆ nhẹ nhàng; dễ dàng; lanh canh; leng keng
(人)の足がリングで軽やかに動く
Bước chân của ai đó di chuyển nhẹ nhàng trong vòng.
グラスが触れ合う軽やかな音とともに
cùng với tiếng cốc chạm vào nhau leng keng .
Từ đồng nghĩa của 軽やか
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao