軽はずみ (adj-na, n)
かるはずみ [KHINH]
◆ tính ẩu; tính bừa bãi; tính cẩu thả
(人)の軽はずみを戒める
Cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy
貴社に軽はずみな行為があれば、直ちに訴訟を起こすことになります
Nếu có hành động bừa bãi ở công ty ông, thì sẽ bị kiện ngay lập tức
大変軽はずみなことをしました
Tôi đã làm việc một cách cẩu thả
◆ tính hấp tấp; tính vội vàng; hấp tấp
仕事の中の 軽はずみは失敗になる
Hấp tấp trong công việc sẽ dẫn đến thất bại. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao