軽い (adj-i)
かるい [KHINH]
◆ nhẹ
軽い〔罪などが〕
tội nhẹ
羽のように軽い
Nhẹ như lông vũ
簡単に持ち運べるほど小さくて軽い
Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng .
Từ trái nghĩa của 軽い
Từ đồng nghĩa của 軽い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao