転覆する (vs)
てんぷくする [CHUYỂN PHÚC]
◆ lật úp; lật đổ
政府を転覆する
lật đổ chính phủ
船は嵐にあって転覆した.
Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao