転落 (n, vs)
てんらく [CHUYỂN LẠC]
◆ sự giáng chức; sự hạ bậc công tác; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
我々のチームは3位に転落した.
Đội của chúng tôi đã rớt xuống hạng 3.
彼はこじきに転落した.
Anh ta rớt xuống thành kẻ ăn mày
◆ việc ngồi phịch; sự rơi phịch xuống; sự rớt xuống
転落して死ぬ
Rơi phịch xuống, chết.
進行中の列車から転落する
Rớt xuống từ chiếc xe lửa đang chạy .
Từ đồng nghĩa của 転落
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao