転落する (vs)
てんらくする [CHUYỂN LẠC]
◆ giáng chức; hạ bậc công tác
2位から4位に転落する
Hạ từ hạng 2 xuống hạng 4
首位から転落する
Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống
◆ ngồi phịch; rơi phịch xuống
ホームから線路に転落する
Rớt từ toa tàu xuống đường ray
家の屋根から転落する
Rớt phịch từ mái nhà xuống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao