転置行列 (n)
てんちぎょうれつ [CHUYỂN TRÍ HÀNH LIỆT]
◆ Ma trận ngang (toán học)
共役転置行列
ma trận ngang liên hợp
転置行列式
Công thức ma trận ngang .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao