転移 (n, vs, adj-no)
てんい [CHUYỂN DI]
◆ sự di chuyển; sự chuyển dịch
〜の別の分子への転移
sự dịch chuyển đến một phân tử khác
アモルファス-結晶転移
Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao