転換期 (n)
てんかんき [CHUYỂN HOÁN KÌ]
◆ pha chuyển đổi
私たちは、人類史上最大の転換期を迎えようとしている。
Chúng tôi đang sẵn sàng đón nhận những pha chuyển đổi lớn nhất trên phương diện lịch sử nhân loại.
今回の観測結果は、宇宙学に新たな転換期をもたらすだろう。
Kết quả của cuộc quan trắc lần này có lẽ đã mang đến thời kì chuyển hướng mới trong lĩnh vực vũ trụ học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao