転嫁する (vs)
てんかする [CHUYỂN GIÁ]
◆ quy cho; đổ lỗi cho
彼に責任を転嫁する
quy trách nhiệm cho anh ta
◆ sự quy cho; đổ lỗI cho
責任を取るより責任転嫁するのが、この部署の特徴です
Đặc trưng của phòng ban này là quy trách nhiệm cho người khác hơn là gánh lấy trách nhiệm về mình.
会社は通常、消費者にその上昇分を転嫁する
Thông thường, các công ty sẽ đổ phần vượt mức đó cho người tiêu thụ
◆ tái hôn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao