転地 (n, vs)
てんち [CHUYỂN ĐỊA]
◆ sự thay đổi không khí
転地を必要とする
Cần phải thay đổi không khí.
転地療養に出掛ける
Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để an dưỡng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao