転勤 (n, vs)
てんきんする [CHUYỂN CẦN]
◆ việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
彼は私の腹心なので、この会社から転勤しないでほしい
Vì anh ta là tâm phúc của tôi nên tôi không muốn anh ta chuyển khỏi công ty này.
昇進は転勤が条件だったので、断らなければならなかった
Chuyển công tác là điều kiện để thăng tiến nên tôi không thể từ chối được
Từ đồng nghĩa của 転勤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao