転任 (n, vs)
てんにん [CHUYỂN NHÂM]
◆ sự chuyển vị trí công tác; chuyển nhiệm vụ
上海領事館に転任を命ぜられる
tôi được chuyển nhiệm vụ sang lãnh sự quán tại Thượng Hải .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao