転がり込む (v5m, vi)
ころがりこむ
◆ tới cuộn bên trong; để ngã vào trong; để đi đến sống với; tới sự rơi bên trong cách (của) ai đó; tới chuyến viếng thăm (esp. tới sự ở lại qua đêm như một khách không cần đến)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao