軍需品 (n)
ぐんじゅひん [QUÂN NHU PHẨM]
◆ quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
軍需品の生産
sản xuất đồ quân dụng
軍需品の購入
mua đồ quân dụng
海軍軍需品
hàng hóa dùng cho hải quân .
Từ đồng nghĩa của 軍需品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao