軍隊
ぐんたい [QUÂN ĐỘI]
◆ binh
◆ binh đội
◆ binh ngũ
◆ hàng ngũ
◆ quân đội
海外に駐留している堅固な軍隊
đội quân vững chắc đóng quân ở biên cương
ボロボロになった軍隊
quân đội trở nên rời rạc
ますます近代化される中国軍隊
quân đội Trung Quốc ngày càng hiện đại hoá .
Từ đồng nghĩa của 軍隊
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao