軍資 (n)
ぐんし [QUÂN TƯ]
◆ quỹ dành cho quân đội
軍資金を調達する
huy động vốn danh cho quân đội
軍資金を供給する
cung cấp tiền quỹ dành cho quân đội
ふんだんな軍資金
tiền quỹ dành cho quân đội dư thừa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao