軍縮 (n)
ぐんしゅく [QUÂN SÚC]
◆ sự giảm bớt về vũ trang; cắt giảm vũ trang; giảm trừ vũ trang
軍縮のために尽くす
cống hiến cho việc giảm trừ vũ trang
軍縮に関する実践的な取り組みを進める
xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm bớt vũ trang .
Từ trái nghĩa của 軍縮
Từ đồng nghĩa của 軍縮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao