軍国主義 (n, adj-no)
ぐんこくしゅぎ [QUÂN QUỐC CHỦ NGHĨA]
◆ chủ nghĩa quân phiệt
日本の軍国主義復興につながる
liên quan đến thời phục hưng của chủ nghĩa quân phiệt Nhật
軍国主義の過去を悔い改める
sửa đổi lỗi lầm trong quá khứ của chủ nghĩa quân phiệt
軍国主義に傾く
thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt .
Từ đồng nghĩa của 軍国主義
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao