軍人 (n)
ぐんじん [QUÂN NHÂN]
◆ lính; bộ đội
勇敢な軍人
người lính dũng cảm
手を切断した軍人
người lính đã cắt rời tay
海軍軍人
lính thủy
金のために雇われる軍人
lính đánh thuê vì tiền
〜に出征する軍人
lính gia nhập vào...
◆ quân nhân .
Từ trái nghĩa của 軍人
Từ đồng nghĩa của 軍人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao