軌跡 (n)
きせき [QUỸ TÍCH]
◆ quỹ tích (toán); đường cong
周波数軌跡
quỹ tích tần số
可能性軌跡
quỹ tích khả thi
一定収穫軌跡
quỹ tích hồi quy bất biến
ベクトル軌跡
quỹ tích véctơ
スペクトル軌跡
quỹ tích hình ảnh.
Từ đồng nghĩa của 軌跡
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao