車酔い (n)
くるまよい [XA TÚY]
◆ sự say xe; say xe
車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある
Billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi gần cửa sổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao