車椅子 (n)
くるまいす [XA Y TỬ]
◆ xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
日本車椅子バスケットボール連盟
Liên đoàn bỏng rổ xe lăn Nhật Bản
XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか?
Trong trung tâm XX có cho dùng xe lăn không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao