軈て (adv)
やがて
◆ chẳng mấy chốc; sắp; sắp sửa
やがて手に入る財産
tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay
私はやがて30歳になる
tôi sắp 30 tuổi rồi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao