身軽 (adj-na)
みがる [THÂN KHINH]
◆ nhẹ nhàng; nhẹ; thảnh thơi; nhanh nhẹn
ソロ歌手だったら、私はもっと身軽になって曲や観客に集中できるかもしれない。
Nếu như tôi là một ca sĩ solo thì tôi đã có thể thảnh thơi hơn để tập trung vào ca khúc và khán giả.
私は身軽でいたいので、かばんにあまり多くを詰め込みたくない
Tôi muốn đi lại nhẹ nhàng nên tôi không muốn nhét quá nhiều thứ vào cặp.
◆ sự nhẹ nhàng; sự nhẹ; sự thảnh thơi; sự nhanh nhẹn
あの重い宇宙服を着ての身軽さ
Cảm giác nhẹ bỗng khi mặc bộ quần áo vũ trụ nặng nề.
身軽に旅行する
thảnh thơi đi du lịch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao