身柄 (n)
みがら [THÂN BÍNH]
◆ một người; một con người
二つの武装グループがダラス国際空港で身柄を拘束された
Hai đội quân vũ trang đã được yêu cầu đóng tại sân bay quốc tế Dulles
誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した
Bọn bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khá lớn để chuộc đứa bé .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao