身投げ (n, vs)
みなげ [THÂN ĐẦU]
◆ sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
警察は彼が船から身投げしたと思っている.
Cảnh sát cho rằng anh ta đã tự lao mình xuống nước từ trên thuyền xuống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao