身元 (n)
みもと [THÂN NGUYÊN]
◆ nhân dạng; giấy chứng minh
その死体は背中の傷跡から身元が確認できた
Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.
警察当局筋によって〜であると身元が確認される
Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~
◆ tiểu sử; quá khứ
医療記録で身元が分かる
Đọc tiểu sử trong hồ sơ bệnh án.
身元が分かる情報を明らかにする
Làm rõ các thông tin về tiểu sử. .
Từ đồng nghĩa của 身元
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao