身なり (n)
みなり [THÂN]
◆ diện mạo
彼女は美しい容姿をしていたが、結婚した後は身なりに構わなくなった
Cô ấy có dáng người thon thả nhưng sau khi kết hôn cô ấy không còn để ý đến diện mạo của mình nữa.
彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった
Diện mạo của anh ta quá luộm thuộm, cô ấy không thể chấp nhận được việc bẩn đến như thế của anh ta. .
Từ đồng nghĩa của 身なり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao