躍る (v5r, vi)
おどる [DƯỢC]
◆ nhảy; nhảy múa
(人)の心が躍るようにする
trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng
Từ đồng nghĩa của 躍る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao