踏む (v5m, vt)
ふむ [ĐẠP]
◆ dẫm lên; trải qua
正規の手続きを踏めば認可が下りるまでに半年はかかる。
Nếu trải qua các thủ tục thường lệ thì phải mất đến nửa năm cho đến khi có được sự cho phép.
満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。
Do sơ ý, tôi đã dẫm lên chân một người phụ nữ trên tàu điện
◆ đạp .
Từ đồng nghĩa của 踏む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao