踏み切る (v5r, vt)
ふみきる [ĐẠP THIẾT]
◆ quyết định; lao vào; bắt tay
いよいよその会社はビデオの新機種の量産に踏み切った
Cuối cùng thì công ty ấy cũng quyết định sản xuất hàng loạt loại đầu máy video mới.
KDは電話料金の値下げに踏み切った。
Hãng KD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao