踊る
おどる [DŨNG]
◆ nhảy
◆ nhảy múa
とことん歌い踊る
hát và nhảy một cách say sưa hết mình
〜を情感を込めて踊る
nhảy múa với tâm trạng...
〜を祝って踊る
nhảy múa để chúc mừng
〜の音楽に合わせて踊る
nhảy theo tiếng nhạc của~
5月柱の周りで踊る
nhảy múa xung quanh cây nêu ngày mồng một tháng năm .
Từ đồng nghĩa của 踊る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao