踊り場 (n)
おどりば [DŨNG TRÀNG]
◆ vũ trường; phòng nhảy
踊り場に立つ
đứng ở vũ trường
外の(階段の)踊り場に座っている猫
con mèo đang ngồi ở phòng nhảy phía ngoài
二階の踊り場
vũ trường ở tầng hai .
Từ đồng nghĩa của 踊り場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao