跳躍する (vs)
ちょうやく [KHIÊU DƯỢC]
◆ nhảy
木から木へと跳躍する
nhảy từ cây này sang cây khác
後方に跳躍する
nhảy trở lại/ bật ngược lại sau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao