跳ね上がる (v5r, vi)
はねあがる [KHIÊU THƯỢNG]
◆ nhảy lên
たったの2、3年で401k口座の価値が跳ね上がるのは驚くべきことではない
Không có gì ngạc nhiên khi giá trị tài khoản 401(k) tăng vọt trong vòng 2, 3 năm
水面に跳ね上がる
nhảy lên khỏi mặt nước .
Từ đồng nghĩa của 跳ね上がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao