距離を置く
きょりをおく [CỰ LI TRÍ]
◆ giữ khoảng cách
できるだけ距離を置いた方が女の子と仲良くなりやすいはず
cố gắng giữ khoảng cách với họ chắc chắc sẽ dễ thân với mấy cô nàng này hơn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao