足
あし [TÚC]
◆ cẳng
◆ chân
ウサギの足
chân thỏ
しびれた足
tê chân
けいれん足
chân bị chuột rút
5本指の足
bàn chân 5 ngón
動物の足
chân động vật
けがをした足
chân đau .
Từ trái nghĩa của 足
Từ đồng nghĩa của 足
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao