足首 (n)
あしくび [TÚC THỦ]
◆ cổ chân
足首に付ける飾り環
vòng cổ chân
くじいた足首
cổ chân bị bong gân
足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ
cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. Bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai
◆ mắt cá .
Từ trái nghĩa của 足首
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao