足音 (n)
あしおと [TÚC ÂM]
◆ tiếng chân; âm thanh của bước chân; bước chân
廊下でする足音
tiếng chân trên hành lang
パタパタいう足音
tiếng chân lộp cộp
うるさい足音
tiếng chân nặng nề .
Từ đồng nghĩa của 足音
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao