足跡 (n)
あしあと [TÚC TÍCH]
◆ vết chân; dấu chân
月面に足跡を残す
để lại dấu chân của con người trên mặt trăng
砂に残った足跡
dấu chân trên cát
カラスの足跡
vết chân của quạ
Từ đồng nghĩa của 足跡
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao