足掛かり (n)
あしがかり [TÚC QUẢI]
◆ Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
ISO9000認証はグローバル市場参入への足掛かりとなった
chứng nhận tiêu chuẩn ISO9001 đã trở thành chỗ đứng (tấm vé) hòa nhập với kinh tế thế giới
新しい成長の足掛かり
chỗ đứng (vị thế) mới cho sự phát triển
社会でのしていくための足掛かり
chỗ đứng trong xã hội .
Từ đồng nghĩa của 足掛かり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao