足元 (n, adj-no)
あしもと [TÚC NGUYÊN]
◆ dáng đi; bước chân; bước đi
足元が見えなくなる
không nhìn thấy bóng dáng nữa
足元から顔を出す
cho đầu chui qua chân
◆ khuyết điểm; điểm yếu
人の足元だけを見て判断する
Chỉ thấy những khuyết điểm ở người khác.
◆ việc ở dưới trướng; việc dưới quyền
足元で冷たさを感じる
Cảm thấy lạnh gáy khi dưới quyền ai đó. .
Từ trái nghĩa của 足元
Từ đồng nghĩa của 足元
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao