足す
たす [TÚC]
◆ cộng
◆ thêm vào; cộng vào
月末に、これを全部足しなさい。それでこれも全部足すの。
Vào cuối hàng tháng hãy cộng thêm tất cả cái này và chỗ kia cũng cộng thêm tất cả cái này.
容量を増やすために大容量ハードディスクを買い足す
Mua thêm một ổ cứng mới dung lượng lớn hơn để đáp ứng việc tăng lưu trữ
Từ trái nghĩa của 足す
Từ đồng nghĩa của 足す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao