越権
えっけん [VIỆT QUYỀN]
◆ lạm quyền
◆ sự vượt quyền
反対派を封じるなんて議長の越権行為だ。
Chủ tịch nghị viện đã có hành vi vượt quyền khi từ chối phe đối lập.
◆ vượt quyền; vượt thẩm quyền; quá thẩm quyền
越権行為を行う
có hành vi vượt thẩm quyền
〜を越権行為と見なす
coi là một hành vi vượt thẩm quyền
越権行為
hành vi vượt quá thẩm quyền .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao