越える (v1, vi)
こえる [VIỆT]
◆ vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
(人)の能力を越える
vượt quá khả năng của ai
〜の枠組みを越える
vượt quá khung của ~
〜でクラスの平均点を越える
vượt qua điểm trung bình của lớp
_円台を越える
vượt qua mức độ của đồng yên .
Từ đồng nghĩa của 越える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao