超 (n, n-suf, pref)
ちょう [SIÊU]
◆ siêu
超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。
Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ..
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao