超過 (n, vs)
ちょうか [SIÊU QUÁ]
◆ sự vượt quá
現在輸入超過がアメリカ経済の最大の問題である。
Hiện tại, nhập siêu (nhập khẩu quá mức) đang là vấn đề lớn nhất của nền kinh tế Mỹ.
Từ trái nghĩa của 超過
Từ đồng nghĩa của 超過
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao