超す (v5s)
こす [SIÊU]
◆ làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn)
昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。
Hôm qua số người đến công viên Ueno đã lên đến hơn 1 vạn người. .
Từ đồng nghĩa của 超す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao